Có 2 kết quả:
立体照片 lì tǐ zhào piàn ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄓㄠˋ ㄆㄧㄢˋ • 立體照片 lì tǐ zhào piàn ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄓㄠˋ ㄆㄧㄢˋ
lì tǐ zhào piàn ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄓㄠˋ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
three-dimensional photo
Bình luận 0
lì tǐ zhào piàn ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄓㄠˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
three-dimensional photo
Bình luận 0